TOYOTA YARIS CROSS 1.5 HEV TOYOTA YARIS CROSS 1.5 HEV • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
* Giá xe: Liên hệ - 0916.44.66.77
YARIS 0 đ Số lượng: 1 xe

    TOYOTA YARIS CROSS 1.5 HEV

    Giá bán: 0 đ

    • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
    • Kiểu dáng : SUV
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
    • Thông tin khác:
    + Số tự động vô cấp
    * Giá xe: Liên hệ - 0916.44.66.77


  • Thư viện:

  • Nội thất: nội thất

  • Ngoại thất: ngoại thất 2

Thông Số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4,310 x 1,770 x 1,615
  Chiều dài cơ sở (mm)
2620
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
-
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
  Trọng lượng không tải (kg)
-
  Trọng lượng toàn tải (kg)
-
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-VEX Hybrid 4-cylinder, In-Line, 16-Valve, Dual VVT-i
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1496
  Tỉ số nén
-
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
90/5500
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
121/4000
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Eco + Normal + Power + EV
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
  Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
215/55 R18
  Lốp dự phòng mâm sắt
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15"
  Sau
Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
-
  Ngoài đô thị (L/100km)
-
  Kết hợp (L/100km)
-
Chat Zalo
0916 446 677

Xe
Mới
So sánh xe
Xe mới

Dịch
Vụ
Đăng ký lái thử
Dịch vụ

Dịch vụ
Gia tăng
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Dịch vụ gia tăng