Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | | |
Hệ thống truyền động | | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | |
| Sau | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc | |
| Sau | |
Tiêu chuẩn khí thải | | |