Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ | Mã động cơ | |
| Loại động cơ | 4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa ((HP)/ vòng/phút)) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Đường kính x Hành trình (mm) | |
Hệ thống truyền động | | Cầu sau / 4x2 Rear wheel drive | |
Hộp số | | Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | |
| Sau | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover | |
| Lốp dự phòng | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 15"/15'' ventilated disc | |
| Sau | |