FORTUNER 2.4AT 4X2 FORTUNER 2.4AT 4X2 • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
FORTUNER 1.080.000.000 đ Số lượng: 0 xe

    FORTUNER 2.4AT 4X2

    Giá bán: 1.080.000.000 đ

    • Số chỗ ngồi : 7 chỗ
    • Kiểu dáng : SUV
    • Nhiên liệu : Dầu
    • Xuất xứ : Xe trong nước
    • Thông tin khác:
    + Số tự động 6 cấp/6AT


  • Thư viện:




     

  • Nội thất:


    nw2ult

  • Ngoại thất:
    hcycd3

Thông Số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
-
  Chiều dài cơ sở (mm)
2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545 /1555
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
219
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)
1995
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
  Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
2393
  Tỉ số nén
15.6
  Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
  Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
110 (148)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600-2000
  Tốc độ tối đa
170
  Khả năng tăng tốc
-
  Hệ số cản khí
-
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
  Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Không có/without
Chế độ lái  
Có/With
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số tự động 6 cấp/6 AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
  Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
265/65R17
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
7.49
  Trong đô thị
9.05
  Ngoài đô thị
6.57
Chat Zalo
0916 446 677

Xe
Mới
So sánh xe
Xe mới

Dịch
Vụ
Đăng ký lái thử
Dịch vụ

Dịch vụ
Gia tăng
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Dịch vụ gia tăng